Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optical indicator

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

kim chỉ qung học

Giải thích EN: An indicator that magnifies the indicator diagram of the pressure in an engine cylinder and projects it on a glass screen, from which photographic recordings are made.Giải thích VN: Một kim chỉ phóng to sơ đồ của một áp lực trong một xy lanh của máy và đưa nó lên màn hình, từ đó các phép ghi bằng đồ thị được tạo ra.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top