Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orally

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:rəli/

Thông dụng

Phó từ
Bằng cách nói miệng, bằng lời
Bằng đường miệng (uống thuốc)
not to be taken orally
không được uống (thuốc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top