Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organon vomeronasale

Y học

cơ quan lá mía-mũi, cơ quan jacobson

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organongustus

    cơ quan vị giác,
  • Organonomy

    Danh từ: sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ, Y học: định luật...
  • Organonymy

    danh pháp cơ quan (của cơ thề),
  • Organopathy

    bệnh cơ quan,
  • Organopexia

    (thủ thuật) cố định cơ quan,
  • Organopexy

    thủ thuật cố định cơ quan,
  • Organophilic

    ưacơ quan,
  • Organophilic bentonite

    bentonit hữu cơ,
  • Organophilism

    tính ưacơ quan,
  • Organophosphate

    phốt phát hữu cơ, thuốc trừ sâu có chứa phốtpho, thời gian công hiệu ngắn nhưng một vài loại có độc ngay sau lần dùng...
  • Organophyllic

    organophyllic - chất có thể dễ dàng kết hợp(hoá hợp) với các hợp chất hữu cơ, organophyllic, một chất dễ dàng kết hợp...
  • Organophyly

    Danh từ: (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan,
  • Organoplastic

    Tính từ: tạo cơ quan,
  • Organoscopy

    nội soi cơ quan, nội soi tạng,
  • Organosol

    chất phân tán organosol, sol hữu cơ,
  • Organotaxis

    ứng động cơ quan,
  • Organotherapeutics

    như organotherapy,
  • Organotherapy

    / ¸ɔ:gənou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng phủ tạng,
  • Organotin

    organotins, hỗn hợp hữu cơ dùng trong sơn chống rêu nhằm bảo vệ thân tàu, thuyền, phao, cừ chống lại những sinh vật dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top