Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orifice

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔrifis/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ, miệng (đồ vật...)
the nasal orifice
lỗ mũi
at the dark orifice of the cave
ở miệng hang tối tăm
Lổ định cở
Vòi phun; giclơ

Chuyên ngành

Toán & tin

lỗ; khẩu độ

Xây dựng

cửa

Cơ - Điện tử

Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ

Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ

Kỹ thuật chung

cửa
khẩu độ
khe mở
độ mở
lỗ rót (thủy tinh)
lỗ tia
miệng
delivery orifice
miệng cấp
miệng phun
ống gió
vòi phun
measuring orifice
vòi phun đo (khí nén)
round approach orifice
vòi phun khởi động về tròn (điều khiển)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperture , cavity , crack , hole , mouth , outlet , slit , spout , vent , window , opening , inlet , pore , slot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top