Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavity

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæviti/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity
khoang mũi
cavity wall
tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách

Chuyên ngành

Ô tô

rãnh gắn cầu chì

Toán & tin

cái hốc, lỗ hổng

Y học

khoang, ổ

Kỹ thuật chung

buồng cộng hưởng
hố
chỗ trũng
hốc
hốc (được) điều hưởng
hốc cộng hưởng
accelerator cavity
hốc cộng hưởng tăng tốc
cavity coupling
ghép hốc cộng hưởng
cavity frequency meter
máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
cavity resonator
hốc cộng hưởng vi ba
cavity resonator frequency meter
hốc cộng hưởng đo tần số
coaxial cavity
hốc cộng hưởng đồng trục
cylindrical cavity
hốc (cộng hưởng) hình trụ
high-Q cavity
hốc (cộng hưởng) Q cao
laser cavity
hốc cộng hưởng laze
microwave cavity
hốc cộng hưởng vi ba
microwave resonance cavity
hốc cộng hưởng vi ba
optical cavity
hốc cộng hưởng quang
resonant cavity
hốc cộng hưởng vi ba
tuned cavity
hốc cộng hưởng vi ba
tuned resonating cavity
hốc cộng hưởng được điều hưởng
hốc vi ba
khe nứt
khoang
amniotic cavity
khoang màng ối
cavity varnish
vécni khoang
double-cavity mold
khuôn hai khoang
double-cavity mold
khuôn khoang kép
double-cavity mould
khuôn hai khoang
double-cavity mould
khuôn khoang kép
ice cavity
khoang làm (nước) đá
ice cavity
khoang làm đá
ice cavity
khoang tạo (nước) đá
ice cavity
khoang tạo đá
nasal cavity
khoang mũi
độ rỗng
lỗ
lỗ hổng
solution cavity
lỗ hổng, hang cactơ
toroidal cavity
lỗ hổng hình xuyến
lỗ hổng (vật đúc)
lỗ rỗng
cavity wall
tường có lỗ rỗng
lỗ khe nứt
hang
cavity filling
sự lấp kín hang động
solution cavity
lỗ hổng, hang cactơ
solution cavity
hang cactơ
phần tử cộng hưởng
rãnh
rỗ
túi

Kinh tế

hốc

Địa chất

hốc, lỗ, khe nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrium , basin , bursa , caries , chamber , crater , decay , dent , depression , gap , hole , hollow , pit , pocket , sinus , socket , vacuity , void , antrum , bag , cave , cavern , excavation , grotto , mine , orifice , sac , sink , vacuum , vein , vesicle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top