Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdrove

Nghe phát âm
/əʊvә'drəʊv/

Thông dụng

Xem overdrive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overdry

    / ¸ouvə´drai /, Điện lạnh: quá khô, Kỹ thuật chung: làm quá khô,...
  • Overdub

    / ¸ouvə´dʌb /, Kỹ thuật chung: sang âm quá mức,
  • Overdue

    / 'ouvə'dju: /, Tính từ: quá chậm, quá hạn, Điện tử & viễn thông:...
  • Overdue account

    tài khoản quá hạn,
  • Overdue bill

    hối phiếu quá hạn, phiếu khoán quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • Overdue cheque

    séc quá hạn, chi phiếu quá hạn, séc quá hạn,
  • Overdue credit

    tín dụng quá hạn,
  • Overdue debt

    nợ còn thiếu chưa trả, nợ quá hạn, tiền nợ thiếu,
  • Overdue document

    chứng từ quá hạn,
  • Overdue liability

    nợ quá hạn,
  • Overdue payment

    sự trả tiền chậm trễ,
  • Overdue ship

    tàu trễ hạn,
  • Overdue tasks

    tác vụ quá hạn,
  • Overdue train

    tàu chậm giờ,
  • Overdye

    / ¸ouvə´dai /, Ngoại động từ: nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều, nhuộm đè lên (một núi khác),...
  • Overeager

    / ¸ouvər´i:gə /, Tính từ: quá khao khát, quá hăm hở,
  • Overeagerness

    Danh từ: tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức,
  • Overearnest

    Tính từ: quá hăng hái, quá sốt sắng,
  • Overeat

    / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top