Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parquet

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:ki/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng)

Danh từ

Sàn gỗ; sự lót ván sàn
a parquet floor
một cái sàn lát gỗ

Chuyên ngành

Xây dựng

gỗ miếng (lát sàn)
packê
mosaic parquet
sàn packe ghép hình
nailed parquet floor (ing)
sàn packe đóng đinh
parquet block
sàn packe (lắp) khối ván
parquet circle
giảng đườn (lát gỗ packe)
parquet finishing machine
máy lát ván (sàn packe)
parquet flooring
mặt sàn packê
parquet panning machine
máy bào nhẵn (sàn) packe
parquet polishing machine
máy đánh bóng (sàn) packe
parquet work
công tác packê
parquetry (parquetflooring)
sự lát sàn packê
parquetry (parquetflooring)
sàn packê

Kỹ thuật chung

lát gỗ
sàn gỗ
sàn gỗ miếng
nailed parquet floor (ing)
sàn gỗ miếng đóng đinh
sàn lát ván
sàn packe
mosaic parquet
sàn packe ghép hình
nailed parquet floor (ing)
sàn packe đóng đinh
parquet block
sàn packe (lắp) khối ván
parquet finishing machine
máy lát ván (sàn packe)
parquet flooring
mặt sàn packê
parquet panning machine
máy bào nhẵn (sàn) packe
parquet polishing machine
máy đánh bóng (sàn) packe
parquetry (parquetflooring)
sự lát sàn packê
parquetry (parquetflooring)
sàn packê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top