Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paviour

Nghe phát âm

Mục lục

/´peivjə/

Thông dụng

Xem paver

Chuyên ngành

Xây dựng

clinke rải đường
gạch đá lát đường

Kỹ thuật chung

búa đầm
đá lát đường
thợ lát đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paviour's hammer

    búa lát đường,
  • Paviov pouch

    dạ dày nhỏ paviov,
  • Pavlov pouch

    dạ dày nhỏ páp lốp,
  • Pavlova

    / pæv´louvə /, Danh từ: bánh xốp phủ kem và trái cây (như) pavlova cake,
  • Pavlovian

    Danh từ: (sinh vật học) phản xạ có điều kiện (như) pavlovian reflex,
  • Pavo

    Danh từ: (động vật học) chim công,
  • Pavonine

    / ´pævə¸nain /, Tính từ: (thuộc) con công; giống con công,
  • Pavor

    hoảng hốt, kinh hoàng,
  • Paw

    / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ,
  • Pawey stub

    nhánh cụt pawsey (anten),
  • Pawkily

    Phó từ: láu lỉnh, dí dỏm, ranh ma, láu cá,
  • Pawkiness

    / ´pɔ:kinis /, danh từ ( Ê-cốt), tính ranh ma, tính láu cá, tính láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawky

    / ´pɔ:ki /, Tính từ ( Ê-cốt): ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawl

    / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại),...
  • Pawl-and-ratchet motion

    chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • Pawl clutch

    khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • Pawl coupling

    khớp bánh cóc,
  • Pawl rim

    chốt hãm tời,
  • Pawl spring

    lò xo con cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top