Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penalise

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác penalize

Ngoại động từ

Phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt
to penalise an offence
trừng trị một tội
to penalise someone
trừng phạt ai
(thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)
Đưa (ai) vào tình thế bất lợi, cản trở (ai) một cách không công bằng
the new law penalises the poorest members of society
đạo luật mới gây bất lợi cho những người nghèo nhất trong xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top