Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petrolatum

Mục lục

/¸petrə´leitəm/

Thông dụng

Cách viết khác petroleumỵjelly

Như petroleum jelly

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi trơn

Giải thích EN: A translucent, oily, semisolid, amorphous, yellowish or whitish mass obtained from petroleum and used as a lubricant, as a rust preventive, and in cosmetics and medicine.Giải thích VN: Hợp chất nửa rắn màu trong mờ, như dầu, vô dịnh hình màu hơi vàng hoặc hơi trắng thu được từ dầu mỏ và được dùng làm chất bôi trơn, chất tránh gỉ sắt, mỹ phẩm và làm thuốc.

sản phẩm chứa parafin
vazơlin vàng

Kỹ thuật chung

mỡ khoáng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top