Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philologize

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn

Hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Philology

    / fi´lɔlədʒi /, Danh từ: môn ngữ văn,
  • Philomath

    Danh từ: người yêu toán học,
  • Philomathy

    Danh từ: sự yêu toán học,
  • Philomel

    / ´filə¸mel /, Danh từ: (thơ ca) chim sơn ca,
  • Philomela

    / ¸filou´mi:lə /,
  • Philomusical

    Tính từ: yêu âm nhạc,
  • Philoneism

    (sự) ưacái mới,
  • Philopatridomania

    (chứng) nhớ quê hương,
  • Philophobia

    Danh từ: sự sợ yêu, sự sợ có mối quan hệ sâu sắc với ai,
  • Philoprogenitive

    Tính từ: sinh sản nhiều, thích con cái,
  • Philosopher

    / fi´lɔsəfə /, Danh từ: nhà triết học; triết gia, người quân tử; người có triết lý sống;...
  • Philosopher's stone

    Danh từ: Đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa),
  • Philosophers'stone

    Thành Ngữ:, philosophers'stone, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại...
  • Philosophic

    / filə´sɔfik /, Tính từ: (thuộc) triết học; theo triết học, dành cho triết học, thản nhiên,...
  • Philosophical

    / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned...
  • Philosophically

    Phó từ: dành cho triết học, bình thản, thản nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top