- Từ điển Anh - Việt
Phonematic
Xem thêm các từ khác
-
Phoneme
/ ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant... -
Phonemes
, -
Phonemic
/ fə´ni:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị, -
Phonemically
Phó từ: thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị, -
Phonemicist
/ fə´nemisist /, -
Phonemics
/ fə´ni:miks /, danh từ, số nhiều .phonemics, (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học, -
Phonendoscope
/ fə´nendə¸skoup /, Danh từ: máy khuếch đại các âm trong cơ thể người, Y... -
Phonendoskiascope
ống nghe tăng âm soi huỳnh quang, -
Phonetic
/ fə´netik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm,... -
Phonetic alphabet
bảng chữ cái theo âm, bộ chữ cái ngữ âm, mẫu tự âm thoại, -
Phonetic paralysis
liệt phát âm, -
Phonetic power
công suất ngữ âm, -
Phonetic speech power
cường độ tiếng nói ngữ âm, -
Phonetic spelling table
bảng đánh vần ngữ âm (học), -
Phonetically
Phó từ: thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm, Đúng phát âm, -
Phonetically balanced word (PB)
từ được cân bằng ngữ âm, -
Phonetician
/ ¸founi´tiʃən /, danh từ, nhà ngữ âm học, -
Phoneticist
/ fou´netisist /, như phonetician, -
Phoneticize
Ngoại động từ: phiêm âm ngữ âm học, Hình thái từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.