Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piercing

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
The thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)
a piercing shriek
tiếng kêu the thé

Xây dựng

trét khe

Kỹ thuật chung

sự đục
sự đột lỗ
sự đục thủng
sự giùi
sự xuyên thủng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , agonizing , arctic , biting , bitter , blaring , cold , deafening , earsplitting , excruciating , exquisite , fierce , freezing , frosty , high , high-pitched , keen , knifelike , loud , numbing , painful , penetrating , powerful , racking , raw , roaring , severe , sharp , shattering , shooting , shrill , stabbing , stentorian , stentorious , thin , treble , wintry , gnawing , lancinating , piping , shrieky , shrilly , clear , cutting , intense , poignant , pungent , screeching , thrilling

Từ trái nghĩa

adjective
low , soft , weak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top