Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pimelicacid

Y học

axit pimelic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pimelitis

    viêm mô mỡ,
  • Pimelode

    Danh từ: (động vật học) cá nheo,
  • Pimeloma

    u mỡ, u mỡ,
  • Pimelorrhea

    ỉachảy mỡ,
  • Pimelorthopnea

    khó thở nằm do béo,
  • Pimelosis

    sự béo, sự hóa mỡ,
  • Pimeluria

    (chứng) mỡ- niệu,
  • Pimento

    / pi´mentou /, Danh từ: Ớt; tiêu gia-mai-ca (như) allspice, Ớt ngọt (như) pimiento, Kinh...
  • Pimiento

    / pimi´entou /, Danh từ: Ớt ngọt (như) pimento,
  • Piminating gangrene

    hoại thư bạo phát, phù ác tính,
  • Pimoride

    một loại thuốcan thần mạnh : dùng giảm ảo giác và ảo tưởng trong tâm thần phân liệt.,
  • Pimp

    Danh từ: kẻ mối lái, kẻ dẫn khách, tên ma cô (ở nhà chứa); chủ chứa, mụ tú bà, Nội...
  • Pimpernel

    / ´pimpənəl /, Danh từ: (thực vật học) cây phiền lộ, cây hổ người,
  • Pimping

    Tính từ: nhỏ bé, nhỏ mọn, Ốm yếu,
  • Pimple

    / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu...
  • Pimpled

    / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • Pimpling

    sự tạo thành chỗ (lồi), sự hình thành mấu, sần sùi,
  • Pimply

    / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Pin

    / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top