Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plonk

Nghe phát âm

Mục lục

/plɔηk/

Thông dụng

Cách viết khác plun

Ngoại động từ
(từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm
Danh từ
( Uc) (thông tục) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi
Tiếng hụych (tiếng của cái gì rơi hơi nặng nề)
Tính từ
Với một tiếng sầm
the lamp fell plonk on the table
cây đèn rơi sầm xuống bàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plonkie

    Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • Plop

    / plɔp /, Danh từ: tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước), Ngoại...
  • Plosive

    / ´plousiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật (âm), Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Plot

    / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện...
  • Plot-point on curves

    sự dựng đường cong theo diểm,
  • Plot a curve

    vẽ một đường cong,
  • Plot a diagram

    vẽ đồ thị,
  • Plot a graph

    vẽ đồ thị,
  • Plot area

    khu vực vẽ chấm, mưu đồ khu vực,
  • Plot graph

    vẽ một đồ thị,
  • Plot mode

    chế độ vẽ,
  • Plot of land

    khoảnh ruộng,
  • Plot on X Axis

    vẽ đồ thị trên trục x,
  • Plot plan

    bản đồ chia mảnh, sơ đồ phác thảo,
  • Plot planning

    quy hoạch lô đất,
  • Plot ratio

    tỷ lệ lô đất,
  • Plot the position

    đánh dấu vị trí tầu,
  • Ploting table

    bản vẽ thiết kế,
  • Plotless

    / ´plɔtlis /, tính từ, không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top