Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polymerize

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔlimə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác polymerise

Ngoại động từ

(hoá học) trùng hợp; tạo thành polime; polime hoá

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trùng hợp hóa

Kỹ thuật chung

làm polyme hóa
làm trùng hợp
polime hóa
pôlyme hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top