- Từ điển Anh - Việt
Populate
Mục lục |
/ˈpɒpyəˌleɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ở, cư trú (một vùng)
Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực)
Chuyên ngành
Toán & tin
cắm linh kiện vào
gắn linh kiện vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Populated area
khu dân cư, khu ở, vùng dân cư, -
Populated areas system
hệ (thống) khu dân cư, -
Populated land
vùng đông dân, -
Populated region
vùng đông dân, vùng đông dân, vùng dân cư, -
Populated reservoir zone
vùng lòng hồ có dân, -
Population
/ ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân... -
Population Parameter
tham số chung, -
Population and national income
dân số và thu nhập quốc dân, -
Population at Risk
dân cư bị nguy hiểm, một phân nhóm dân cư có khả năng tiếp xúc nhiều hơn với một hoá chất, hoặc nhạy cảm hơn với... -
Population center
điểm dân cư, -
Population change
biến động dân số, -
Population composition
cơ cấu dân cư, -
Population composition by age
cơ cấu dân cư theo lứa tuổi, -
Population composition by sex
cơ cấu dân cư theo giới tính, -
Population density
mật độ dân cư, mật độ dân số, -
Population density map
bản đồ mật độ dân số, -
Population distributed by urban and rural area
dân số phân theo thành thị và nông thôn, dân số phân phối theo thành thị và nông thôn, -
Population distribution
sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities,... -
Population distribution over rural areas
sự phân bố dân cư nông thôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.