Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praecocial

Mục lục

/pri:´kouʃl/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praecostal

    Tính từ: (động vật học) trước gân sườn cánh,
  • Praecox

    sớm,
  • Praecox ascites

    cổ truớng sớm,
  • Praecoxal

    Tính từ: trước háng, thuộc đốt háng phụ,
  • Praecrural

    Tính từ: (giải phẩu học) trước đùi,
  • Praedial

    tính từ, thuộc đất đai/ rộng đất,
  • Praemunire

    / ¸pri:mju´naiəri /, Danh từ: tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền...
  • Praenomen

    / pri:´noumən /, Danh từ: tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại,
  • Praeoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm,
  • Praeoral

    Tính từ: (giải phẫu) học trước miệng,
  • Praepostor

    / pri:´pɔstə /, Danh từ: trường lớp (ở trường học anh),
  • Praeputium

    bao quy đầu, bao,
  • Praesidium

    Danh từ: Đoàn chủ tịch,
  • Praetor

    Danh từ: (sử học) pháp quan (thời la mã),
  • Praetorian

    / pri:´tɔriən /, Tính từ: (sử học) (thuộc) pháp quan (thời la mã), (thuộc) cận vệ (của hoàng...
  • Praetorian guard

    danh từ, vệ sĩ của hoàng đế la mã,
  • Praetorship

    Danh từ: chức pháp quan,
  • Praevia

    tiền đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top