Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precariously

Nghe phát âm

Mục lục

/pri´kɛəriəsli/

Thông dụng

Phó từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
Không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
to perch precariously
ngồi chênh vênh trên cao
Không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top