- Từ điển Anh - Việt
Proglottis
Mục lục |
/prou´glɔtis/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) đốt sán
Chuyên ngành
Y học
đốt, đốt sán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prognathic
/ prɔg´næθik /, Y học: thuộc hàm nhô, -
Prognathic dilatation
hình dãn nhô (môn vị), -
Prognathion dilatation
hình dãn nhô (môn vị), -
Prognathism
/ ´prɔgnə¸θizəm /, Y học: hàm nhô, -
Prognathometer
hàm nhô kế, thước đo hàm nhô, -
Prognathous
/ prɔ´gneiθəs /, Tính từ: có hàm nhô ra, nhô ra (hàm), -
Prognoses
Danh từ số nhiều của . prognosis: như prognosis, -
Prognosis
/ prɔg'nousi:z /, Danh từ, số nhiều .prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh),... -
Prognostic
/ prəg´nɔstik /, Tính từ: (y học) đoán trước, tiên lượng, Danh từ:... -
Prognosticable
Tính từ: có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước, -
Prognosticate
/ prəg´nɔsti¸keit /, Ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo, báo trước, là... -
Prognostication
/ prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng... -
Prognosticative
/ prɔg´nɔstikətiv /, tính từ, báo trước, đoán trước, nói trước, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Prognosticator
/ prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller... -
Prognosticatory
như prognosticative, -
Progonoma
u lại giống, -
Prograde
Tính từ: quay cùng hướng với các thiên thể lân cận, sự lấn (biển), prograde orbit of a satellite,... -
Prograding
sự lấn dần (biển), sự rửa xói, -
Prograding shoreline
bờ biển thóai hóa, bờ biển tích tụ, -
Program
/ ´prougræm /, như programme, Xây dựng: chương trình, Cơ - Điện tử:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.