- Từ điển Anh - Việt
Prognosis
Mục lục |
/prɔg'nousi:z/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .prognoses
(y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh
Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)
Chuyên ngành
Xây dựng
dự đoán [sự dự đoán]
Cơ - Điện tử
Sự dự báo, sự dự đoán
Toán & tin
dự báo, tiên đoán
Y học
tiên lượng
Kỹ thuật chung
dự báo
sự dự đoán
sự dự báo
tiên đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , diagnosis , expectation , foretelling , guess , prediction , prevision , prognostication , projection , prophecy , speculation , surmise , forecast , outlook
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prognostic
/ prəg´nɔstik /, Tính từ: (y học) đoán trước, tiên lượng, Danh từ:... -
Prognosticable
Tính từ: có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước, -
Prognosticate
/ prəg´nɔsti¸keit /, Ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo, báo trước, là... -
Prognostication
/ prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng... -
Prognosticative
/ prɔg´nɔstikətiv /, tính từ, báo trước, đoán trước, nói trước, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Prognosticator
/ prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller... -
Prognosticatory
như prognosticative, -
Progonoma
u lại giống, -
Prograde
Tính từ: quay cùng hướng với các thiên thể lân cận, sự lấn (biển), prograde orbit of a satellite,... -
Prograding
sự lấn dần (biển), sự rửa xói, -
Prograding shoreline
bờ biển thóai hóa, bờ biển tích tụ, -
Program
/ ´prougræm /, như programme, Xây dựng: chương trình, Cơ - Điện tử:... -
Program(me)
chương trình, lập chương trình, chương trình hoá, -
Program(me)-controlled
điều khiển theo chương trình, -
Program-controlled interrupt
sự ngắt điều khiển bởi chương trình, -
Program-controller system
hệ (thống) điều khiển theo chương trình, -
Program-item icon
biểu tượng chương trình, -
Program-music
Danh từ: Âm nhạc tiêu đề, -
Program-sensitive error
lỗi chạy chương trình, lỗi phụ thuộc chương trình, -
Program-sensitive fault
sự cố chạy chương trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.