- Từ điển Anh - Việt
Propylaeum
Mục lục |
/¸prɔpi´li:əm/
Thông dụng
Cách viết khác propylaea
Danh từ số nhiều
Cửa đến
Chuyên ngành
Xây dựng
cửa đền
trang môn
Kỹ thuật chung
cổng chào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propyleaum
cửa đền, -
Propylene
/ ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen, -
Propylene glycol
glycol propylen, -
Propylene glycol solution
dung dịch glycol propylene, dung dịch propylen glycol, -
Propylite
Danh từ: (khoáng chất) propilit, -
Propylitization
hiện tượng propylit hóa, sự propylit hóa, -
Propylon
Danh từ, số nhiều propylons: (như) propylaeum, cổng (vòm) của đền, ' pr˜pil˜nz, pr˜pil˜n” -
Propylpiperidine
coniin, conixin, -
Propylthiouracil
loại thuốc giảm hoạt động tuyến giáp., -
Propynoic
propiol, -
Prorata
Phó từ: theo tỷ lệ, tỷ lệ với, theo tỉ lệ, -
Proration
danh từ, sự chia theo tỷ lệ, -
Prorennin
see rennin, -
Prorogation
/ ¸prourə´geiʃən /, danh từ, sự đình hoãn, sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn (cuộc họp); trường hợp gián đoạn, -
Prorogue
/ prə´roug /, Ngoại động từ: tạm ngừng, tạm gián đoạn (một kỳ họp quốc hội), -
Prorrhaphy
(thủ thuật) đính cơ về phíatrước, -
Prorsad
về phíatrước, -
Pros
, -
Pros-
gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.