Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protðgðe

Y học

danh từ giống cái của protôgô

Xem thêm các từ khác

  • Proud

    / praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện;...
  • Proud-hearted

    kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ
  • Proud-spirited

    / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • Proud-stomached

    / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • Proud as a peacock

    Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • Proud flesh

    thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • Proudling

    Danh từ: người ngạo mạn, người kiêu ngạo,
  • Proudly

    Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy...
  • Proudness

    / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness...
  • Prouvium

    lũ tích,
  • Prov

    Danh từ: (viết tắt) của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ),
  • Provability

    / ¸pruvə´biliti /,
  • Provable

    / ´pru:vəbl /, Tính từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, Toán &...
  • Provable formula

    công thức chứng minh được,
  • Provable value

    giá trị có thể, giá trị có thể, giá trị có thuế,
  • Provableness

    Danh từ: sự chứng tỏ, sự chứng minh,
  • Provably

    Phó từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh,
  • Prove

    / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..,...
  • Prove one's/the case/point

    Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top