Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proudly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Một cách kiêu ngạo
Một cách tự hào; một cách hãnh diện
proudly displaying the trophy
trưng bày một cách hãnh diện chiếc cúp
Một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proudness

    / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness...
  • Prouvium

    lũ tích,
  • Prov

    Danh từ: (viết tắt) của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ),
  • Provability

    / ¸pruvə´biliti /,
  • Provable

    / ´pru:vəbl /, Tính từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, Toán &...
  • Provable formula

    công thức chứng minh được,
  • Provable value

    giá trị có thể, giá trị có thể, giá trị có thuế,
  • Provableness

    Danh từ: sự chứng tỏ, sự chứng minh,
  • Provably

    Phó từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh,
  • Prove

    / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..,...
  • Prove one's/the case/point

    Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Proved

    đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định
  • Proved-area drilling

    khoan phát triển mỏ,
  • Proved area

    khu vực đã thăm dò,
  • Proved oil land

    khu thăm dò có dầu,
  • Proved ore

    trữ lượng quặng đã xác định,
  • Proved reserves

    trữ lượng được xác minh,
  • Proven

    / ´pru:vən /, Tính từ: Đã được thử thách, đã được chứng minh, Hóa...
  • Proven reserve

    trữ lượng đã xác minh,
  • Proven structure

    cấu tạo được xác thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top