Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puritanism

Nghe phát âm

Mục lục

/´pjuəritə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ
( Puritanism) Thanh giáo
Chủ nghĩa đạo đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purity

    / 'pjuəriti /, Danh từ: sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết;...
  • Purity checking

    sự kiểm tra độ sạch, sự kiểm tra độ thuần (khiết),
  • Purity coefficient

    độ nguyên chất, hệ số phẩm chất,
  • Purity coil

    cuộn dây từ hóa thuần,
  • Purity degree

    độ hòa tan của mạch,
  • Purity of an emission

    độ thuần khiết của phát thanh,
  • Purity of colour

    độ tinh khiết của màu,
  • Purkinje cell

    tế bào purkinje,
  • Purkinje fibre

    sợi purkinje,
  • Purkinje vesicle

    túi mầm,
  • Purkinjecell

    tế bào purkinje.,
  • Purkinjefibre

    sợi purkinje,
  • Purkinjevesicle

    túi mầm,
  • Purl

    Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải...
  • Purl material

    vật liệu đệm,
  • Purl purification

    dòng chảy cuồn cuộn,
  • Purl saw

    cái cưa tròn nhỏ,
  • Purl stitch

    Danh từ: mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) (như) purl,
  • Purler

    / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống,...
  • Purlieu

    / ´pə:lju: /, Danh từ, số nhiều purlieus: rìa rừng, mép rừng, ( số nhiều) ranh giới, giới hạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top