- Từ điển Anh - Việt
Purulently
Xem thêm các từ khác
-
Puruloid
dạng mủ, -
Purvey
/ pə:´vei /, Ngoại động từ: cung cấp (lương thực...) cho ai, Nội động... -
Purveyance
/ pə:´veiəns /, Danh từ: sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp, (sử học)... -
Purveyor
/ pə:´veiə /, Danh từ: người cung cấp hàng hoá, công ty cung cấp hàng hoá, dịch vụ cung cấp hàng... -
Purview
/ ´pə:vju: /, Danh từ: những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...),... -
PurÐe
Danh từ: chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn, Ngoại... -
Purée
thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....). -
Pus
/ pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ,Pus bonum et laudabile
mủ vàng mịn,Pus bonumet laudabile
mủ vàng mịn,Pus corpuscle
tế bào máu,Pus laudandum
mủ vàng mịn,Pus organism
sinh vật làm mủ,Puse
dòng nước quẩn,Push
/ puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc...Push-and-tow tug
tàu kéo vừa đẩy, vừa kéo,Push-back
sự đẩy ngược,Push-ball
/ ´puʃ¸bɔ:l /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng đa, quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy),Push-bar conveyor
băng chuyền có cần đẩy, băng tải có cần gạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.