- Từ điển Anh - Việt
Quench
Nghe phát âmMục lục |
/kwentʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
Làm hết (khát)
Nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
Làm nguội lạnh, làm mát; nén
Chấm dứt
(từ lóng) bắt im, làm câm miệng
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tôi
Cơ - Điện tử
Sự tôi, (v) tôi, dập tắt
Ô tô
trụi
Điện lạnh
làm lạnh đột biến
Kỹ thuật chung
nguội
dập
dập tắt
dập tắt tia lửa
làm ngạt
làm nguội
làm tắt
nước tôi
sự dập tắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , check , choke , crush , dampen , decimate , demolish , destruct , dismantle , douse , end , kill , knock down , moisten , put down , put out , quash * , quell , raze , ruin , shatter , smother , snuff out * , stifle , suppress , wreck , allay , alleviate , appease , assuage , content , cool * , glut , gorge , gratify , lighten , mitigate , relieve , sate , satiate , slake , snuff out , burke , gag , hold back , hold down , hush , muffle , squelch , strangle , throttle , choke off , extinguish , quash , squash , destroy , satisfy
Từ trái nghĩa
verb
- set , start , dissatisfy
Xem thêm các từ khác
-
Quench (ing) oil
dầu tôi, -
Quench Tank
bể làm nguội, một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy... -
Quench ageing
sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già, -
Quench aging
sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già, -
Quench and tempered steel
thép tôi, -
Quench compound
hỗn hợp làm nguội, -
Quench frequency
tần số dập (tắt), -
Quench furnace
lò tôi, -
Quench hardening
sự cứng hóa tôi, sự tôi trong chất lỏng, -
Quench hardening test
sự thử cứng nhờ tôi, sự thử tôi trong chất lỏng, -
Quench ring
vòng tôi tần số, vòng làm mát (kết cấu tôi cao tần), -
Quench tank
bình làm lạnh đột ngột, -
Quench voltage
điện áp dập tắt, điện áp tắt, điện thế khử dao động, -
Quenchable
/ ´kwentʃəbl /, tính từ, có thể dập tắt (lửa...), có thể làm cho hết (khát), có thể nén (dục vọng...) -
Quenched
đã tôi, được tôi, có tôi, -
Quenched in oil
được tôi trong dầu, -
Quenched spark gap
khe đánh lửa dập tắt, -
Quenched steel
thép tôi, -
Quencher
/ ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest... -
Quenching
Danh từ: sự tôi; sự dập tắt, sự tôi (kim loại), sự dập tắt, sự tôi chất dẻo, sự làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.