Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabbit-warren

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vùng có nhiều thỏ rừng
Toà nhà có nhiều lối đi hẹp quanh co, khu phố có nhiều lối đi hẹp quanh co

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rabbit breeding

    nghề nuôi thỏ,
  • Rabbit fever

    bệnh tularemia,
  • Rabbit hutch

    nhà nuôi thỏ,
  • Rabbit meat

    thịt thỏ,
  • Rabbit punch

    danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh),
  • Rabbit warren

    nhà nuôi thỏ,
  • Rabbitite

    rabitit,
  • Rabbitry

    / ´ræbitri /, Danh từ: nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, Kỹ thuật chung:...
  • Rabbity

    Tính từ: có mùi thỏ, có vị thỏ, có dạng thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, có mùi thỏ, có nhiều...
  • Rabble

    Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân;...
  • Rabble-rouser

    / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa:...
  • Rabble-rousing

    / ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần...
  • Rabble rouser

    Danh từ: người khích động quần chúng,
  • Rabble toe wall

    tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • Rabblement

    Danh từ: tiếng nói ồn ào nhốn nháo, Đám đông bạo loạn,
  • Rabbler

    / ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top