Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiale

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .radialia

Xương cổ tay quay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Radialeminence of wrist

    lồi cổ tay quay (ngoài),
  • Radialia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Radialis

    1 (thuộc) xương quay 2 . tỏa tia,
  • Radially

    Phó từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe)...
  • Radially related figures

    các hình vị tự,
  • Radialnerve

    dây thầnkinh quay,
  • Radialnotch

    khuyết quay, hố xích ma bé xương quay,
  • Radian

    / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc,...
  • Radian by second

    rađian trên giây,
  • Radian energy

    năng lượng bức xạ,
  • Radian frequency

    tần số góc,
  • Radian heat

    nhiệt bức xạ,
  • Radian heater

    thiết bị đốt nóng bức xạ,
  • Radian length

    độ dài bằng ra-đi-an,
  • Radian measure

    số đo rađian,
  • Radian power

    công suất được phát sóng,
  • Radian sensitivity

    độ nhạy bức xạ,
  • Radiance

    / ´reidiəns /, Danh từ: Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang; tính chất rực rỡ,...
  • Radiancy

    / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • Radiant

    / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top