Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reffective

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác reffexion

Danh từ

Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
the reffective of light
sự phản xạ ánh sáng
the reffective of sound
sự dội lại của âm thanh
angle of reffective
(toán học) góc phản xạ
Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh
Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ
lost in reffective
trầm ngâm suy nghĩ
on reffective
sau khi suy nghĩ kỹ
Sự phản ánh
Sự nhận xét, sự phê phán
Sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
to cast reffectives on someone
chỉ trích ai, khiển trách ai
Điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
this is a reffective on your honour
cái đó làm cho anh ta mang tiếng
Câu châm ngôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reffector

    Tính từ: phản chiếu, biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ),
  • Reffex

    Danh từ: (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ, gương nhìn sau (ở ô tô), parabolic reffex,...
  • Reffexibility

    Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại,...
  • Reffexible

    Danh từ: tính phản chiếu, tính phản xạ,
  • Reffexion

    Tính từ: có thể phản chiếu, có thể phản xạ,
  • Refflux valve

    van xuôi,
  • Refill

    / ri:´fil /, Danh từ: cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc...
  • Refillable

    còn sử dụng được,
  • Refilling

    sự đắp lại, sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên), sự lấp lại, sự tái nạp đầy (phanh khí nén), sự đắp...
  • Refiltered oil

    dầu tái sinh, dầu thu hồi,
  • Refiltration

    sự lọc lại,
  • Refinance

    / ri:´fainæns /, Kinh tế: sự tái huy động vốn, tái cấp vốn, tái tài trợ,
  • Refinance bill

    hôi phiếu tái tài trợ,
  • Refinance credit

    tín dụng tái cấp vốn, tín dụng tài trợ,
  • Refinancing

    / ¸ri:fi´nænsiη /, Kinh tế: sự tái cấp vốn, việc đảo nợ, việc tái tài trợ, việc tài trợ...
  • Refinancing of maturing bond

    phát hành trái phiếu mới để thay thế trái phiếu đáo hạn,
  • Refinancing of outstanding borrowings

    tái huy động vốn vì nợ cũ chưa trả,
  • Refine

    / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến;...
  • Refined

    / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top