Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remind

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈmaɪnd/

Hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhắc nhở (ai)
remind me to ạnswer that letter
hãy nhắc tôi trả lời bức thư đó
Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
this song reminds me of France
bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhắc nhở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admonish , advise , bethink , bring back to , bring to mind , call attention , call to mind , call up , caution , cite , emphasize , give a cue , hint , imply , intimate , jog one’s memory , make one remember , make one think , mention , note , point out , prod , prompt , put in mind , recall , recollect , refresh memory , remember , reminisce , retain , retrospect , revive , stir up , stress , suggest , warn , alert , nudge

Từ trái nghĩa

verb
forget

Xem thêm các từ khác

  • Reminder

    / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai...
  • Reminder advertising

    quảng cáo nhắc, quảng cáo nhắc nhở,
  • Reminder alarm service

    dịch vụ báo động nhắc nhở,
  • Reminder call

    cuộc gọi nhắc nhở,
  • Reminder letter

    giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • Reminder of account outstanding

    nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • Reminder of due date

    sự nhắc lại ngày đáo hạn,
  • Remindful

    / ri´maindful /, Tính từ: ( + of) nhắc lại, nhớ lại,
  • Remineralization

    sự bù chất khoáng,
  • Reminisce

    / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Reminiscence

    / remi'nisns /, Danh từ: sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • Reminiscent

    / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ...
  • Reminiscent aura

    tiềntriệu trí tuệ,
  • Reminiscentaura

    tiền triệu trí tuệ,
  • Reminiscently

    / ¸remi´nisəntli /, phó từ, nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng,
  • Remint

    / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • Remise

    / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây...
  • Remiss

    / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc,...
  • Remissible

    / ri´misibl /, Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remissiness

    Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top