Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imply

Nghe phát âm

Mục lục

/im'plai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
silence implies consent
im lặng là ngụ ý bằng lòng
do you imply that I am not telling the truth?
ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm l

Kỹ thuật chung

kéo theo
ngụ ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
betoken , connote , denote , designate , entail , evidence , give a hint , hint , import , include , insinuate , intend , intimate , involve , mention , point to , presuppose , refer , signify , suggest , indicate , blunt , comprise , infer , mean , predicate , presume , unrefined

Từ trái nghĩa

verb
define , explicate , express , state

Xem thêm các từ khác

  • Impolicy

    / im´pɔlisi /, danh từ, chính sách vụng về, hành động thất sách,
  • Impolite

    / ˌɪmpəˈlaɪt /, Tính từ: vô lễ, vô phép, bất lịch sự, Kỹ thuật chung:...
  • Impolitely

    Phó từ: vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã,
  • Impoliteness

    / ¸impə´laitnis /, danh từ, sự vô lễ, sự bất lịch sự, sự khiếm nhã,
  • Impolitic

    / im´pɔlitik /, Tính từ: không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách, Từ...
  • Impoliticness

    Danh từ: tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách,
  • Imponderabilia

    Danh từ số nhiều: những cái không thể lường được,
  • Imponderability

    / im¸pɔndərə´biliti /, Danh từ: (vật lý) tính không trọng lượng, tính không thể cân được,...
  • Imponderable

    / im´pɔndərəbəl /, Tính từ: (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ, không thể cân được,...
  • Imponderableness

    / im´pɔndərəblnis /, như imponderability,
  • Imponent

    Tính từ: Đề ra một nhiệm vụ, Danh từ: sự đề ra một nhiệm vụ,...
  • Imporosity

    tính không rỗng,
  • Imporous

    không xốp, không có lỗ rỗng, không lỗ hổng,
  • Import

    / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu,...
  • Import-Export Bank

    ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • Import-export

    / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu,...
  • Import-export agent

    người đại lý xuất nhập khẩu,
  • Import-export company

    công ty xuất nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top