Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reregistration

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đăng ký lại

Kinh tế

đăng ký lại
sự đăng ký lại
sự tái đăng ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reregulate

    tái điều chỉnh, tái điều tiết,
  • Reregulation

    sự tái điều tiết,
  • Rerent

    cho mướn lại, cho thuê lại,
  • Rering

    sự gọi lại,
  • Rerise

    Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa,
  • Rerolled steel

    thép đã cán lại,
  • Rerolling

    sự cuộn lại, Danh từ: sự cuộn lại,
  • Reroute

    / ri:´ru:t /, Điện tử & viễn thông: định tuyến lại, tái định tuyến, Kỹ...
  • Reroute connection

    cập nhật kết nối,
  • Rerouted to destination

    đổi đi đường khác, đổi đường đến cảng đích,
  • Rerouting

    định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác,...
  • Rerouting of river

    sự đổi dòng,
  • Rerouting of road

    đổi hướng tuyến đường,
  • Rerummage

    kiểm tra lại việc xếp hàng của tàu, sự khám xét hải quan, sự kiểm trả lại việc chất hàng, sự kiểm tra lại việc chất...
  • Rerun

    / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở...
  • Rerun mode

    chế độ chạy lại,
  • Rerun oil

    dầu cất lại,
  • Rerun point

    điểm chạy lại,
  • Rerun routine

    thủ tục chạy lại,
  • Rerun time

    thời gian chạy lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top