- Từ điển Anh - Việt
Restful
Nghe phát âmMục lục |
/´restful/
Thông dụng
Tính từ
Yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calm , comfortable , contented , hushed , inactive , motionless , pacific , peaceful , placid , relaxed , relaxing , retired , sedate , serene , soothing , still , tranquil , unanxious , unexcited , untroubled , quiet , reposeful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restfully
Phó từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, -
Restfulness
/ ´restfulnis /, tính từ, sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, -
Restibilis
Danh từ: (thực vật học) cây nhiều năm, -
Restibrachium
Danh từ: (giải phẫu) cuống dưới tiểu não, Y học: cuống tiểu não... -
Restictive Specifications
các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác, -
Restif
Tính từ:, -
Restiform
/ ´resti¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thừng, Kỹ thuật chung: bình thường,... -
Restiform body
thể hình dây, -
Resting
/ rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt... -
Resting-place
Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ, -
Resting-spore
Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi, -
Resting cell
tế bào nghỉ, -
Resting contact
công tắc thường đóng, tiếp xúc nghỉ, tiếp xúc thường đóng, -
Resting frequency
tần số nghỉ (điều tần), -
Resting hair
tóc (lông) ngừng mọc, -
Resting nucleus
nhân nghỉ, nhân nghỉ, -
Resting pen
bãi nghỉ của trâu bò, -
Resting place
vị trí thế nằm, Toán & tin: vị trí, thế nằm, Kỹ thuật chung:... -
Resting saliva
nước bọt khi không ăn, -
Resting spore
bào tử mùa đông, bào tử nghỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.