- Từ điển Anh - Việt
Inactive
Nghe phát âmMục lục |
/in´æktiv/
Thông dụng
Tính từ
Không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không hoạt hóa
Xây dựng
không có hoạt tính
không làm
- inactive population
- số dân không làm việc
Kỹ thuật chung
không hoạt động
- inactive age
- thời kỳ không hoạt động
- inactive allele
- alen không hoạt động
- inactive character
- ký tự không hoạt động
- inactive file
- tệp không hoạt động
- inactive line
- đường dây không hoạt động
- inactive line
- tuyến không hoạt động
- inactive node
- nút không hoạt động
- inactive page
- trang không hoạt động
- inactive program
- chương trình không hoạt động
- inactive record
- bản ghi không hoạt động
- inactive state
- trạng thái không hoạt động
- inactive station
- trạm không hoạt động
- inactive time
- thời gian không hoạt động
- inactive volume
- khối không hoạt động
- inactive volume
- dung lượng không hoạt động
- inactive window
- cửa sổ không hoạt động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abeyant , asleep , blah * , disengaged , do-nothing * , dormant , down , draggy , dull , idle , immobile , indolent , in holding pattern , inoperative , jobless , latent , lax , lethargic , limp , low-key , mothballed , motionless , on hold , ossified , out of action , out of commission * , out of service , out of work * , passive , quiescent , quiet , sedentary , slack , sleepy , slothful , slow , sluggish , somnolent , stable , static , still , torpid , unemployed , unoccupied , unused , inert , vacant , sleeping , at rest , dilatory , in abeyance , languid , otiose , stagnant , supine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inactive-x hypothesis
giả thuyết nhiễm sắc thể x mất hoạt, -
Inactive account
tài khoản không hoạt động, -
Inactive age
thời kỳ không hoạt động, -
Inactive aggregate
cốt liệu trơ, -
Inactive allel
alen không hoạt động, -
Inactive allele
alen không hoạt động, alen không hoạt động, -
Inactive asset
tài sản không năng động, -
Inactive black
muội không có hoạt tính, muội trơ, -
Inactive bond
trái khoán không hoạt động, -
Inactive bond crowd
trái phiếu không năng động, -
Inactive character
ký tự không hoạt động, ký tự bất hoạt, -
Inactive door
cửa bất động, -
Inactive file
tệp không hoạt động, -
Inactive filler
chất độn trơ, -
Inactive gas
khí trơ, -
Inactive leaf
cánh cửa bất động, -
Inactive line
đường dây không hoạt động, tuyến không hoạt động, -
Inactive link
liên kết bất hoạt, -
Inactive market
thị trường ế ẩm, thị trường không sôi động, -
Inactive money
tiền không hoạt động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.