- Từ điển Anh - Việt
Revolt
Nghe phát âmMục lục |
/ri'voult/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm
Nội động từ
Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn (chống lại nhà cầm quyền)
Ngoại động từ
Làm ghê tởm, làm chán ghét
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay tròn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- defection , displeasure , insurgency , insurrection , mutiny , rebellion , revolution , rising , sedition , insurgence , uprising
verb
- arise , boycott , break , defect , defy , drop out , get out of line , insurrect , make waves , mutiny , oppose , opt out , overthrow , overturn , renounce , resist , riot , rock the boat * , strike , take up arms , turn against , crawl * , gross out , make flesh crawl , make sick , offend , pain , reluct , repel , repulse , shock , sicken , turn off * , turn stomach , rise , nauseate , coup , disgust , insurrection , opposition , rebel , rebellion , revolution , sedition , uprising
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revolted
, -
Revolter
Danh từ: người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn, -
Revolting
/ ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu,... -
Revoltingly
Phó từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh... -
Revolts
, -
Revolute
/ ´revə¸lu:t /, Tính từ: (sinh vật học) cuốn ngoài, Nội động từ:... -
Revolute joint
khớp quay, khớp bản lề, khớp nối 2 chiều, -
Revolution
/ ,revə'lu:ʃn /, Danh từ: sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay... -
Revolution counter
máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm... -
Revolution counter adapter
khớp nối đồng hồ số vòng, -
Revolution counting device
máy đếm vòng, -
Revolution door
cửa xoay tròn, -
Revolution indicator
đồng hồ đo vòng quay, thiết bị chỉ báo số vòng quay, đồng hồ tốc độ (đếm vòng), tốc kế vòng, -
Revolution per minute
vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong... -
Revolution per minute (rpm)
số vòng quay một phút, số vòng quay mỗi phút, -
Revolution per second
giây, vòng, -
Revolution recorder
máy ghi số vòng quay, -
Revolution soil
có thể xoay tròn, -
Revolution solid
có thể xoay tròn, -
Revolution window
cửa sổ quay một cánh, cửa sổ quay một cánh (trục quay ở giữa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.