Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rodent

Nghe phát âm

Mục lục

/´roudənt/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm
Làm mòn mỏi

Danh từ

(động vật học) loài gặm nhấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beaver , biting , cavy , chinchilla , chipmunk , gerbil , gnawing , gopher , guinea pig , hamster , hare , kangaroo rat , leporide , leveret , marmot , mole , mouse , murine , muskrat , porcupine , prairie dog , rabbit , rat , ratel , squirrel , vole , weasel , woodchuck

Xem thêm các từ khác

  • Rodent-proof

    chống gặm nhấm,
  • Rodent ulcer

    loét gậm nhấm, ma loét,
  • Rodenticide

    / rou´denti¸said /, Danh từ: thuốc diệt động vật gặm nhấm, Hóa học &...
  • Rodentine

    thuộc động vật gậm nhấm,
  • Rodentulcer

    loét gậm nhấm,
  • Rodeo

    / ´roudi¸ou /, Danh từ, số nhiều rodeos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng...
  • Rodingite

    rođingit,
  • Rodlike crystal

    tinh thể hình kim,
  • Rodman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi);...
  • Rodneutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Rodomontade

    / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính...
  • Rodonalgia

    (chứng) đỏ đau đầu chi,
  • Rods

    ,
  • Rods (reinforcing rods)

    thanh cốt thép,
  • Rodster

    Danh từ: người câu cá,
  • Roe

    / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác:
  • Roe-corn

    / ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,
  • Roe-deer

    Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top