Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruby glass

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Kinh màu hồng ngọc

Hóa học & vật liệu

thủy tinh rubi

Giải thích EN: Any reddish-colored glass, especially one that is colored by adding gold, copper, or selenium to the batch.Giải thích VN: Bất kì loại thủy tinh nào có màu hơi đỏ, đặc biệt là loại có màu nhờ cho thêm vàng, đồng, chất selen vào mẻ thủy tinh.


Xem thêm các từ khác

  • Ruby laser

    laze hồng ngọc, laze ngọc đỏ, laze ruby,
  • Ruby spinel

    Danh từ: (khoáng vật học) spinen màu hồng ngọc,
  • Ruby wedding

    Danh từ: Đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới),
  • Ruc

    Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • Rucervus

    Danh từ: (động vật học) con cà tong,
  • Ruche

    / ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • Ruched

    Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo...
  • Ruching

    / ´ru:ʃiη /, danh từ, trang trí nếp xếp tổ ong,
  • Ruck

    / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục),...
  • Rucked

    ,
  • Ruckle

    / 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động...
  • Rucksack

    / 'rʌksæk /, Danh từ: cái ba lô,
  • Ruckus

    / ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng...
  • Ruction

    / 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ;...
  • Ructus

    ợ, ợ hơi,
  • Rudaceous structure

    kiến trúc vụn thô,
  • Rudbeckia

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè,
  • Rudd

    / 'rʌd /, Danh từ: (động vật học) cá chày Âu, Kinh tế: cá vền giả...
  • Rudder

    / 'rʌdə /, Danh từ: bánh lái; đuôi lái, (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo, Đũa khuấy (dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top