- Từ điển Anh - Việt
Rugged
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌgid/
Thông dụng
Tính từ
Gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
Vạm vỡ; khoẻ mạnh
Có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..)
- rugged features
- nét mặt thô kệch
Nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
Vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
- rugged life
- đời sống gian truân
Trúc trắc, chối tai
- rugged verses
- những câu thơ trúc trắc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cắt nhau
giao nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asperous , broken , coarse , craggy , difficult , furrowed , harsh , hilly , irregular , jagged , leathery , lumpy , mountainous , ragged , rocky , rough , roughhewn , scabrous , scraggy , stark , uneven , unlevel , unpolished , unrefined , unsmooth , weather-beaten , worn , wrinkled , bitter , brutal , hard , inclement , intemperate , rigorous , stormy , tempestuous , turbulent , barbarous , blunt , boorish , churlish , graceless , ill-bred , loutish , rude , uncultured , arduous , demanding , exacting , formidable , hairy * , heavy * , heavy sledding , knotty * , laborious , large order , mean , murder * , no picnic , operose , stern , strenuous , taxing , tough , trying , uncompromising , uphill * , able-bodied , athletic , brawny , energetic , forceful , hale , hardy , healthy , husky , indefatigable , lusty , muscular , robust , sturdy , unflagging , vigorous , well-built , cragged , ironbound , hard-bitten , hard-handed , dirty , heavy , raging , roiled , roily , tumultuous , ugly , violent , wild , knockabout , rough-and-tumble , (colloq.) robust , austere , boisterous , bumpy , burly , crabbed , fierce , severe , strong , surly , uncivil , uncouth , unfeeling , unkempt , weathered
Từ trái nghĩa
adjective
- even , flat , level , smooth , calm , gentle , mild , moderate , courteous , nice , refined , sophisticated , easy , facile , small , tiny , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rugged bark
vỏ cây xù xì, -
Ruggedized instrument
dụng cụ chịu (được) va chạm, -
Ruggedly
Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị,... -
Ruggedness
/ ´rʌgidnis /, Danh từ: sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự lổn nhổn, sự thô kệch, sự... -
Rugger
/ ´rʌgə /, như rugby, -
Rugine
cái róc xương, -
Rugitus
tìếng ùng ục sôi bụng, -
Rugose
/ ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo -
Rugosity
Danh từ: tình trạng nhăn nheo, sự nhăn nheo, độ sù xì, tình trạng nhăn nheo, nếp nhăn, độ nhám,... -
Rugosity (roughness)
độ nhám, độ nhám, -
Rugous
như rugose, -
Rugulose
Tính từ: hơi nhăn nheo, -
Ruhmkorff coil
cuộn dây cảm ứng, -
Ruin
/ ru:in /, Danh từ: sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng, sự tiêu tan,... -
Ruin problem
bài toán sạt nghiệp (của người chơi), bài toán sạt nghiệp, -
Ruinate
Ngoại động từ: hủy hoại; hủy diệt, -
Ruinated monument
công trình cổ điêu tàn, -
Ruination
/ ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản,Ruined
,Ruined monument
công trình cổ đổ nát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.