- Từ điển Anh - Việt
Easy
Nghe phát âmMục lục |
/'i:zi/
Thông dụng
Tính từ
Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
- easy manners
- cử chỉ ung dung
Dễ, dễ dàng
Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
(thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
I'm easy
Tôi thì sao cũng được
Cấu trúc từ
easy circumstances
- sự sung túc, cuộc sống phong lưu
easy of virtue
- lẳng lơ (đàn bà)
easy game
- người dễ bị bắt nạt
easy on the ear/eye
- dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
to have an easy time of it
- không gặp trở ngại khi làm gì
to take the easy way out
- khéo xoay sở
free and easy
- thoải mái, không câu nệ hình thức
as easy as anything/as pie/as ABC as falling off a log/as winking
- dễ vô cùng, chẳng khó khăn chút nào
an easy touch
- người dễ dãi về tiền bạc
Hình thái từ
- Adj-er:easier
- adj-est:easiestcon chó bị chết
Chuyên ngành
Toán & tin
dễ dàng, đơn giản
Kỹ thuật chung
dễ dàng
dễ dàng đọc
đơn giản
Kinh tế
dễ dàng
dễ kiếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , apparent , basic , child’s play , cinch , clear , easily done , effortless , elementary , evident , facile , inconsiderable , light , little , manageable , manifest , mere , no bother , no problem , no sweat , not burdensome , nothing to it * , no trouble , obvious , painless , paltry , picnic * , piece of cake * , plain , plain sailing * , pushover * , royal , simple , simple as abc , slight , smooth , snap , straightforward , uncomplicated , undemanding , uninvolved , untroublesome , wieldy , yielding , at ease , calm , carefree , comfortable , comfy , commodious , composed , content , contented , cozy , cursive , cushy , easeful , flowing , fluent , forthright , gentle , in clover , languid , mild , moderate , peaceful , pleasant , prosperous , quiet , running , satisfied , secure , serene , slow , snug , soft , spontaneous , substantial , successful , temperate , thriving , tranquil , undisturbed , unexacting , unhurried , untroubled , unworried , well-to-do , accommodating , amenable , benign , biddable , charitable , clement , compassionate , compliant , condoning , deceivable , deludable , dupable , easygoing , excusing , exploitable , fleeceable , flexible , forbearing , forgiving , gullible , humoring , indulgent , kindly , lax , lenient , liberal , merciful , mollycoddling , naive , pampering , pardoning , spoiling , submissive , susceptible , sympathetic , tractable , trusting , unburdensome , unoppressive , unsuspicious , affable , amiable , casual , complaisant , diplomatic , familiar , friendly , good-natured , good-tempered , graceful , gracious , gregarious , informal , natural , obliging , open , polite , relaxed , sociable , suave , tolerant , unaffected , unanxious , unforced , unpretentious , urbane , fluid , well-heeled , well-off , unceremonious , unrestrained , credulous , fast , libertine , loose , whorish , affluent , careless , glib , independent , unconcerned , unconstrained
Từ trái nghĩa
adjective
- arduous , complex , complicated , demanding , difficult , hard , intricate , involved , laborious , uneasy , exhausting , oppressive , trying , unleisurely , unrelaxed , impossible , intolerant , onery , strict , unpermissive , unhappy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Easy-chair
/ 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa, -
Easy-glide region
vùng trượt dễ, -
Easy-going
/ 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa), -
Easy-mark
/ 'i:zimα:k /, Danh từ (thông tục): thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp, -
Easy-peel-off self-adhesive label
nhãn tự dính dễ bóc, -
Easy-running fit
sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ, -
Easy-slide fit
sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động, -
Easy-to-drive soil
đất dễ đóng cọc, -
Easy-to-see
dễ nhìn, -
Easy-to-use
dễ sử dụng, -
Easy To Reach (ETR)
dễ đạt được, -
Easy all
, -
Easy bend
khuỷu có bán kính lớn, -
Easy burning
dễ cháy, -
Easy chair
Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ... -
Easy circumstances
Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu -
Easy clean hinge
bản lề dễ lau chùi, -
Easy curve
đường thoải, -
Easy delivery
đẻ dễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.