Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sam browne

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Samandarine

    samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • Samara

    / sə´ma:rə /, Danh từ: (thực vật học) quả cánh,
  • Samariform

    / sə´mæri¸fɔ:m /, tính từ, dạng quả có cánh (không nẻ),
  • Samaritan

    / sə´mæritən /, Danh từ: người xa-ma-ri-a, tiếng xa-ma-ri-a, ( the samaritans) ( số nhiều) hội bác...
  • Samarium

    / sə´mɛəriəm /, Hóa học & vật liệu: sa, Kỹ thuật chung: sm,
  • Samarium-cobalt magnet

    nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu),
  • Samarium (Sm)

    samari,
  • Samarium effect

    hiệu ứng samari,
  • Samarskite

    / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • Samba

    / ´sæmba /, Danh từ: Điệu nhảy samba (gốc ở brazin); nhạc điệu nhảy samba, Nội...
  • Sambar

    Danh từ: (động vật học) con nai,
  • Sambo

    / ´sæmbou /, Danh từ, số nhiều sambos: người lai da đen; người da đen,
  • Sambucus

    cây cơm cháy,
  • Sambur

    / ´sæmbə /, danh từ, (động vật học) nai bờm,
  • Same

    / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác;...
  • Same-day delivery

    giao ngay trong ngày, sự giao ngay trong ngày, sự giao trong (cùng) ngày,
  • Same-day payment

    sự trả (ngay) trong ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top