- Từ điển Anh - Việt
Scruple
Nghe phát âmMục lục |
/skru:pl/
Thông dụng
Danh từ
Sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính đạo đức hoặc sự đúng đắn của hành động)
Xcrup (đơn vị trọng lượng bằng 20 gren; 1 gren = 0, 065 g)
Số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)
Ngại ngùng không muốn làm việc gì
Ngoại động từ
Đắn đo, ngại ngùng, do dự không muốn làm việc gì
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anxiety , caution , censor , compunction , conscience , demur , difficulty , faltering , hesitancy , hesitation , pause , perplexity , qualm , reconsideration , reluctance , reluctancy , second thought * , squeamishness , superego , twinge , uneasiness , misgiving , reservation , crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , shred , smidgen , speck , tittle , trifle , whit , doubt , meticulosity , peculiarity , penitence , punctiliousness , scrupulosity , suspicion , twenty grains , wait , wavering
verb
- be loath , be reluctant , be unwilling , boggle , demur , doubt , falter , fret , gag , have qualms , hesitate , question , shy , stick , stickle , stumble , think twice about , vacillate , waver , worry , anxiety , balk , conscience , iota , misgiving , part , pause , qualm , reluctance , uneasiness , weight
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scrupled
, -
Scruples
, -
Scrupulosity
/ ¸skru:pju´lɔsiti /, danh từ, sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ, -
Scrupulous
/ ´skru:pjuləs /, Tính từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi... -
Scrupulously
Phó từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết, thận trọng;... -
Scrupulousness
/ ´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính cực kỳ cẩn thận, tính cực kỳ kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; tính rất chú ý đến chi tiết,... -
Scrutator
/ skru:´teitə /, danh từ, người dò xét, người thăm dò, người kiểm phiếu, -
Scrutineer
/ ¸skru:ti´niə /, Danh từ: người kiểm tra cuộc bầu cử; người kiểm phiếu bầu, Kinh... -
Scrutinise
như scrutinize, Hình Thái Từ:, -
Scrutinize
/ ´skru:ti¸naiz /, Ngoại động từ: nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn... -
Scrutinizingly
Phó từ: kỹ lưỡng, tỉ mỉ, -
Scrutiny
/ ˈskrutni /, Danh từ: sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự khảo sát kỹ lưỡng, sự xem xét kỹ... -
Scry
/ skrai /, Nội động từ: bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh), -
Scuba
/ 'sku:bə /, Danh từ: bình khí nén của thợ lặn, Xây dựng: bình khí... -
Scuba dive
Nội động từ: lặn có mang bình khí ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.