Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secretary-general

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều Secretaries-General)

Tổng thư ký, tổng bí thư

Kinh tế

chánh văn phòng
chủ nhiệm văn phòng
tổng bí thư
assistant secretary general
trợ lý tổng bí thư
tổng thư ký
United Nations Secretary General
Tổng thư ký Liên hợp quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secretary of State

    Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngoại...
  • Secretary of the Treasury

    tổng trưởng ngân khố,
  • Secretary station

    trạm quản lý thi hành,
  • Secretaryship

    / ´sekritəriʃip /, danh từ, chức thư ký, chức bí thư, chức bộ trưởng, chức tổng trưởng,
  • Secrete

    / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể),
  • Secrete abutment

    mố ẩn, mố vùi,
  • Secretin

    Danh từ: hoocmon tiết, hormone do ruột non (tá tràng) tiết ra khi thực phẩm đã được axit hóa ra...
  • Secretinase

    secretinaza,
  • Secretion

    / si'kri:ʃn /, Danh từ: sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm, sự bài tiết, sự tiết ra; chất...
  • Secretive

    / 'siːkrətɪv /, Tính từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình,...
  • Secretively

    Phó từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình,
  • Secretiveness

    / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình,
  • Secretly

    Phó từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật,...
  • Secreto-inhibitory

    ức chế tiết,
  • Secretodermatosis

    bệnh daloạn tiết,
  • Secretogogue

    lợi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top