Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-denial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfdi´naiəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh)
Sự hy sinh (vì người khác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abnegation , abstemiousness , abstinence , ascetic , asceticism , self-abnegation , self-sacrifice , selflessness

Từ trái nghĩa

noun
self-indulgence , sensuality , voluptuousness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top