Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sellotape

Nghe phát âm

Mục lục

/´selou¸teip/

Thông dụng

Cách viết khác stickyỵtape

Danh từ

( Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)
mend a torn map with Sellotape
vá tấm bản đồ rách bằng băng dính

Ngoại động từ

Dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính
sellotape the parcel (up)
dán băng dính lên gói hàng

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top