- Từ điển Anh - Việt
Serrated
Nghe phát âmMục lục |
/´serit/
Thông dụng
Xem serrate
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có khía
- serrated hub
- trục có khía trong
được cắt khấc
được cắt nấc
được cắt rãnh
hình răng cưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- denticulate , indented , notched , ragged , sawlike , sawtooth , saw-toothed , scored , serrate , serried , serriform , serrulate , toothed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Serrated cane knife
dao răng cưa để cắt mía, -
Serrated die
bàn ren răng, -
Serrated hub
trục có răng cưa, trục có khía trong, -
Serrated lock washer
vòng đệm hàm có răng cưa, -
Serrated shaft
trục then hoa, -
Serrated shaft end
đầu trục then hoa, -
Serrated suture
đường khớp răng cưa, đường khớp răng cưa, -
Serratiform
Tính từ: dạng răng cưa, -
Serration
/ se´reiʃən /, Danh từ: Đường răng cưa, sự khía thành răng cưa, Cơ khí... -
Serratulate
Tính từ: có răng cưa nhỏ, -
Serratulation
Danh từ: dãy răng cưa nhỏ, -
Serratus
cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to -
Serratus muscle anterior
cơ răng (cưa) to, -
Serrefile
Danh từ: (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân), -
Serret-frenet's formula
công thức xerê-frơnê, -
Serricorn
Tính từ: (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ), -
Serried
/ ´serid /, Tính từ: Đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...) -
Serriostrade
Tính từ: có mỏ khía răng cưa (chim), -
Serrula
Danh từ: bờ răng cưa; bờ lược, -
Serrulate
/ ´seru¸leit /, Tính từ: có răng cưa nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.