Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serrated

Nghe phát âm

Mục lục

/´serit/

Thông dụng

Xem serrate

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có khía
serrated hub
trục có khía trong
được cắt khấc
được cắt nấc
được cắt rãnh
hình răng cưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
denticulate , indented , notched , ragged , sawlike , sawtooth , saw-toothed , scored , serrate , serried , serriform , serrulate , toothed

Từ trái nghĩa

adjective
smooth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top