- Từ điển Anh - Việt
Sewerage system
Mục lục |
Xây dựng
hệ thống cống
mạng lưới thoát nước
- factory sewerage system
- mạng lưới thoát nước nhà máy
- gravity sewerage system
- mạng lưới thoát nước tự chảy
- head sewerage system
- mạng lưới thoát nước có áp
- longitudinal sewerage system scheme
- sơ đồ mạng lưới thoát nước dọc
- pressure sewerage system
- mạng lưới thoát nước có áp
- street sewerage system
- mạng lưới thoát nước đường phố
- zonal sewerage system scheme
- sơ đồ mạng lưới thoát nước vùng
Kỹ thuật chung
hệ cống tiêu nước thải
hệ thống thoát nước
- centralized sewerage system
- hệ thống thoát nước tập trung
- combined sewerage system
- hệ thống thoát nước hỗn hợp
- general sewerage system
- hệ thống thoát nước chung
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước gia đình
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước sinh hoạt
- separate sewerage system
- hệ thống thoát nước phân dòng
- universal sewerage system
- hệ thống thoát nước thông dụng
mạng thoát nước bẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sewers
, -
Sewing
/ ´souiη /, Danh từ: sự may vá, sự khâu vá, Đồ (quần, áo..) đang được may, Dệt... -
Sewing-machine
/ ´souiηmə¸ʃi:n /, Danh từ: máy may, máy khâu, -
Sewing-machine oil
dầu máy khâu, -
Sewing-press
Danh từ: máy đóng sách, -
Sewing cotton
chỉ khâu sợi bông, -
Sewing machine
máy khâu, máy may, máy bay, máy đóng sách, -
Sewing silk
Danh từ: chỉ tơ xe, chỉ khâu tơ tằm, chỉ tơ, -
Sewing together
sự khâu nối, -
Sewn-in label
nhãn đính vào, -
Sex
/ seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( +... -
Sex-change operation
như sex reassignment surgery, -
Sex-chromosome
Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính, -
Sex-chromosone
nhiễm sắc thể giãnh, -
Sex-controlled gene
gen chịu sự kiểm soát củagiới tính, -
Sex-controlled inheritance
di truyền bị kiểm soát giới tính, -
Sex-controlledinheritance
ditruyền bị kiểm soát giới tính, -
Sex-influenced inheritance
di truyền chịu ảnh hưởng củagiới tính, -
Sex-limited
giới hạnở giới tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.