Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shekel

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃekl/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều shekels

Đơn vị tiền tệ ở Ixraen
Đơn vị trọng lượng của Do thái cổ; đồng bạc Do thái cổ
( số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheldrake

    Danh từ, số nhiều .shelduck: (động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven...
  • Shelduck

    Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake,
  • Shelf

    / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ...
  • Shelf-life

    Danh từ: thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng,
  • Shelf-live (paint)

    thời hạn sử dụng,
  • Shelf-mark

    Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ...
  • Shelf angle

    góc ván khuôn,
  • Shelf battery

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf battery (coil)

    dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá),
  • Shelf coil

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf deposit

    trầm tích thềm lục địa,
  • Shelf depreciation

    hạ thấp thềm lục địa,
  • Shelf display

    sự bày hàng lên giá,
  • Shelf drier

    tủ sấy có giá,
  • Shelf edge

    gờ thềm lục địa, rìa ngoài thềm lục địa,
  • Shelf evaporator

    thiết bị bốc hơi nhiều ngăn,
  • Shelf filler

    người bày thêm hàng lên giá,
  • Shelf frame

    khung,
  • Shelf freezer

    máy kết đông kiểu giá, máy kết đông kiểu giá (tầng), máy kết đông kiểu tầng,
  • Shelf freezing

    kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top