Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shelf

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃɛlf/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .shelves

Kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên)
Mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá
the continental shelf
thềm lục địa
Dải đá ngầm; bãi cạn
on the shelf
(thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Giá, kệ

Hóa học & vật liệu

đá ngầm bãi cạn

Xây dựng

móc để giá

Kỹ thuật chung

đá ngầm
giá
bãi cạn
thềm
continental shelf
thềm lục địa
continental shelf placer
sa khoáng thềm lục địa
shelf deposit
trầm tích thềm lục địa
shelf depreciation
hạ thấp thềm lục địa
shelf edge
gờ thềm lục địa
shelf edge
rìa ngoài thềm lục địa
thềm lục địa
continental shelf placer
sa khoáng thềm lục địa
shelf deposit
trầm tích thềm lục địa
shelf depreciation
hạ thấp thềm lục địa
shelf edge
gờ thềm lục địa
shelf edge
rìa ngoài thềm lục địa
tầng
high-rise shelf-type storehouse
kho có giá nhiều tầng
shelf battery
giàn lạnh xếp tầng
shelf battery (coil)
dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
shelf coil
giàn lạnh xếp tầng
shelf freezer
máy kết đông kiểu giá (tầng)
shelf freezer
máy kết đông kiểu tầng
shelf freezing
kết đông kiểu tầng
shelf freezing
sự kết đông kiểu giá (tầng)
shelf froster
máy kết đông kiểu tầng
vỉa

Kinh tế

bệ
giá
giá (bày hàng)
shelf price
giá trên giá bày hàng
giàn
ngăn
freezing shelf
ngăn làm đá
refrigerated shelf
ngăn làm lạnh
shelf evaporator
thiết bị bốc hơi nhiều ngăn
shelf talker
giấy yết thị nhỏ trên các ngăn
shelf truck
giá có nhiều ngăn di động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , bracket , console , counter , cupboard , ledge , mantelpiece , mantle , rack , reef , ridge , rock , shallow , shoal , banquette , bedrock , jutting , layer , mantel , sandbank , sandbar , sill , slab , stratum

Xem thêm các từ khác

  • Shelf-life

    Danh từ: thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng,
  • Shelf-live (paint)

    thời hạn sử dụng,
  • Shelf-mark

    Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ...
  • Shelf angle

    góc ván khuôn,
  • Shelf battery

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf battery (coil)

    dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá),
  • Shelf coil

    giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • Shelf deposit

    trầm tích thềm lục địa,
  • Shelf depreciation

    hạ thấp thềm lục địa,
  • Shelf display

    sự bày hàng lên giá,
  • Shelf drier

    tủ sấy có giá,
  • Shelf edge

    gờ thềm lục địa, rìa ngoài thềm lục địa,
  • Shelf evaporator

    thiết bị bốc hơi nhiều ngăn,
  • Shelf filler

    người bày thêm hàng lên giá,
  • Shelf frame

    khung,
  • Shelf freezer

    máy kết đông kiểu giá, máy kết đông kiểu giá (tầng), máy kết đông kiểu tầng,
  • Shelf freezing

    kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
  • Shelf freezing plate

    tấm kết đông kiểu giá đỡ,
  • Shelf froster

    máy kết đông kiểu giá, máy kết đông kiểu tầng,
  • Shelf life

    tuổi bền, khả năng bảo quản, thời hạn sử dụng, tuổi thọ, tuổi thọ trong gói bọc của sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top