Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shipbuilding

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃip¸bildiη/

Thông dụng

Danh từ

Việc đóng tàu, nghề đóng tàu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ngành đóng tàu

Giao thông & vận tải

kiến trúc tàu thuyền

Xây dựng

việc đóng tàu, nghề đóng tàu

Giải thích EN: The conception, design, and construction of ships.Giải thích VN: Quan niệm, thiết kế, và chế tạo tàu thuyền.

Kỹ thuật chung

nghề đóng tàu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top